Có 2 kết quả:

稳坐钓鱼台 wěn zuò diào yú tái ㄨㄣˇ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄧㄠˋ ㄩˊ ㄊㄞˊ穩坐釣魚臺 wěn zuò diào yú tái ㄨㄣˇ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄧㄠˋ ㄩˊ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sitting at ease in a fishing boat despite storms (idiom); to stay calm during tense situation
(2) a cool head in a crisis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sitting at ease in a fishing boat despite storms (idiom); to stay calm during tense situation
(2) a cool head in a crisis

Bình luận 0